emery paper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emery paper+ Noun
- giấy nhám, giấy ráp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emery paper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emery paper":
emery-paper emery paper - Những từ có chứa "emery paper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy ráp nhám lá thăm giấy đánh máy hạ bút giấy khoá luận giấy lộn làm giấy hom more...
Lượt xem: 342